Xe bồn nước, phun nước tưới cây rửa đường 13 khối HOWO 3 chân 6x4
5 5 (1 đánh giá)Xe bồn nước, phun nước tưới cây rửa đường 13 khối HOWO 3 chân 6x4
Hình ảnh xe thực tế
Thông số kỹ thuật xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC (RỬA ĐƯỜNG) 6X4 | |
Kiểu loại xe | |
Loại phương tiện |
Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC ( RỬA ĐƯỜNG ) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại |
SGZ5250GSSZZ5M5 |
Công thức bánh xe | 6x4 |
Khối lượng () | |
Khối lượng bản thân (kg) | 10870 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 13000 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | 24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất (kg) | - |
Số người cho phép chở, kể cả người lái ( người) |
02 người (130 kg) |
Kích thước () | |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
10000x2500x3300 |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc (mm) |
6500x2100x1300 |
Khoảng cách trục (mm) | 4600+1400 |
Vết bánh xe trước (mm) | 2041 |
Vết bánh xe sau (mm) | 1830 |
Động cơ | |
Ký hiệu, loại động cơ |
MC07.31-50 (310Hp) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) | 6870 |
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay (kW/rpm) | 228/2300 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | |
Loại/dẫn động ly hợp |
Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số: |
HW13709XSTC+ HW70/Cơ khí / 09 tiến-01 lùi/ Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động: | TRỤC 2+3 |
Cầu trước |
HF VGD71/ 7,1 tấn |
Cầu sau |
MCJ11BG/ 11 tấn, tỷ số truyền 4.63 |
Lốp |
11.00R20, lốp bố thép |
Hệ thống treo () | |
Hệ thống treo trước |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, số lá nhíp 9 lá |
Hệ thống treo sau |
Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đa lá, có thanh cân bằng, số lá nhíp 12 lá |
Hệ thống lái | |
Ký hiệu | SINOTRUK |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít - ê cu bi |
Trợ lực |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh chính: | Khí nén |
Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
Thân xe | |
Cabin |
NX, đầu thấp, có 01 giường nằm |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực, ca bin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng () | |
Loại thiết bị chuyên dùng |
Xi téc chứa nước và hệ thống phun nước rửa đường ở trước và sau |
Đơn vị sản xuất | - |
Thể tích, quy cách |
Thể tích xi téc 13m3, Vật liệu: Thép Q235, Độ dày đầu bồn/ bồn/ vách ngăn: 4/4/4 mm.Có vòi xịt phía trước, vòi xịt phía sau, bệ vận hành phía sau, vòi xịt bên hông, súng phun nước cao áp |
Hệ thống thủy lực |
|
Khác | - |
Khác | |
Màu sắc |
Màu sắc tùy chọn (xanh/nâu) |
Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng |
Chì Axit / Ắc quy 2 x 12V/135ah. |
Dung tích thùng dầu |
300L làm bằng hợp kim nhôm, có nắp bảo vệ thùng dầu |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) |
Tùy theo cung đường và tải trọng |
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm